Defect Status


Date2025/06/30
Shift2
FactoryBC Tire
Vulcanization27,066
Defect
3,951
Rate14.60%
Defect Type.
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
786
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
536
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
312
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
209
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
153
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
142
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
139
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
111
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
107
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
105
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
105
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
104
TV178
SEC/SOC
103
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
94
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
89
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
86
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
76
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
75
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
64
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
51
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
47
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
45
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
44
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
42
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
40
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
38
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
37
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
34
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
33
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
30
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
27
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
26
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
20
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
18
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
16
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
15
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
12
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
12
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
9
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
8
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
8
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
8
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
7
TV164
Color (Màu)-SINGLE LINE (Đường chỉ NG)
7
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
6
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
5
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
5
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
3
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
2
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
1
TV199
Others (Khác)
1
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
1