Defect Status


Date2025/06/28
Shift2
FactoryBC Tire
Vulcanization29,463
Defect
4,182
Rate14.19%
Defect Type.
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
726
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
372
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
362
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
192
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
187
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
169
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
161
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
147
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
132
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
128
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
113
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
113
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
107
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
105
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
88
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
87
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
84
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
80
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
69
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
68
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
64
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
61
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
61
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
55
TV178
SEC/SOC
52
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
48
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
44
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
43
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
42
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
38
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
32
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
28
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
21
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
19
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
18
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
13
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
11
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
11
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
9
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
9
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
9
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
8
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
7
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
7
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
7
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
6
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
6
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
6
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
4
TV164
Color (Màu)-SINGLE LINE (Đường chỉ NG)
3
TV199
Others (Khác)
3
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
3
TV175
RUNOUT-Oneply (Sợi đơn)
2
TV173
RUNOUT-Open Cord (Sợi bị mở rộng)
1
TV172
RUNOUT-Joint Tread (Mối nối Tread)
1
TV167
OUT OF SPEC-TREAD Thining (Vỏ bị mỏng)
1