Defect Status


Date2025/08/25
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization30,034
Defect
4,614
Rate15.36%
Defect Type.
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
521
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
404
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
245
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
232
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
213
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
206
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
201
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
191
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
156
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
148
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
142
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
136
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
136
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
136
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
130
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
128
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
126
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
118
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
115
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
110
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
97
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
85
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
78
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
72
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
64
TV178
SEC/SOC
51
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
48
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
45
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
39
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
36
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
32
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
21
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
18
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
17
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
17
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
17
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
16
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
16
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
15
TV177
SAMPLE (Hàng mẫu)
15
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
14
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
13
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
12
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
7
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
7
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
5
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
5
TV165
OUT OF SPEC-LESS WEIGHT (Vỏ bị nhẹ)
5
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
4
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
3
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
2
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
2
TV167
OUT OF SPEC-TREAD Thining (Vỏ bị mỏng)
2
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
2
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
2
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
2
TV199
Others (Khác)
1
TV166
OUT OF SPEC-OVER WEIGHT (Vỏ bị nặng)
1