Defect Status


Date2025/09/05
Shift2
FactoryBC Tire
Vulcanization29,030
Defect
3,459
Rate11.92%
Defect Type.
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
399
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
314
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
205
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
194
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
192
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
190
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
178
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
155
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
143
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
131
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
114
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
107
TV177
SAMPLE (Hàng mẫu)
101
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
98
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
77
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
75
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
72
TV178
SEC/SOC
64
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
64
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
63
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
48
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
47
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
45
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
45
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
45
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
39
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
36
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
33
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
32
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
32
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
30
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
29
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
28
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
26
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
25
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
22
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
20
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
19
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
13
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
13
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
10
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
10
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
7
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
7
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
6
TV162
Color (Màu)-Cleaning defect (Hư khi cạo)
6
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
3
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
2
TV157
AIRBAG Broken (Airbag bị hư)
2
TV175
RUNOUT-Oneply (Sợi đơn)
2
TV165
OUT OF SPEC-LESS WEIGHT (Vỏ bị nhẹ)
2
TV199
Others (Khác)
1
TV173
RUNOUT-Open Cord (Sợi bị mở rộng)
1
TV172
RUNOUT-Joint Tread (Mối nối Tread)
1
TV140
CARCASS (Lớp Bố)-Open cord (hở nylon )
1