Defect Status


Date2025/08/02
Shift2
FactoryBC Tire
Vulcanization27,097
Defect
3,120
Rate11.51%
Defect Type.
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
385
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
304
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
217
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
124
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
120
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
114
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
107
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
106
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
100
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
100
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
98
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
97
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
96
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
95
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
93
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
92
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
86
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
78
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
74
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
73
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
60
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
57
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
57
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
53
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
43
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
42
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
37
TV178
SEC/SOC
35
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
33
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
28
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
25
TV199
Others (Khác)
24
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
19
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
19
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
12
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
11
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
10
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
10
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
10
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
9
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
9
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
7
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
5
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
5
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
4
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
4
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
2
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
2
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
2
TV175
RUNOUT-Oneply (Sợi đơn)
2
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
1
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
1
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
1