Defect Status


Date2025/08/02
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization28,130
Defect
3,702
Rate13.16%
Defect Type.
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
365
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
312
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
245
TV178
SEC/SOC
240
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
235
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
223
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
203
TV159
Foreign Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
195
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
172
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
160
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
160
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
128
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
126
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
121
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
120
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
114
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
98
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
94
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
92
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
83
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
70
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
68
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
66
TV177
SAMPLE (Hàng mẫu)
59
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
49
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
46
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
41
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
41
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
36
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
31
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
26
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
24
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
23
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
23
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
21
TV158
Foreign Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
20
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
18
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
17
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
17
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
15
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
15
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
13
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
13
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
11
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
10
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
9
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
5
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
5
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
5
TV173
RUNOUT-Open Cord (Sợi bị mở rộng)
5
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
4
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
4
TV163
Color (Màu)-Wrong color (Sai màu)
3
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
3
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
3
TV167
OUT OF SPEC-TREAD Thining (Vỏ bị mỏng)
2
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
2
TV199
Others (Khác)
1
TV169
OUT OF SPEC- ITC
1
TV165
OUT OF SPEC-LESS WEIGHT (Vỏ bị nhẹ)
1
TV174
RUNOUT-Folded(Bị gấp)
1