Defect Status


Date2025/09/19
Shift2
FactoryBC Tire
Vulcanization29,692
Defect
3,320
Rate11.18%
Defect Type.
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
251
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
250
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
214
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
192
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
172
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
152
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
142
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
141
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
122
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
116
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
109
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
101
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
99
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
96
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
93
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
89
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
87
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
74
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
73
TV178
SEC/SOC
66
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
63
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
62
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
62
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
58
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
54
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
53
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
44
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
40
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
39
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
36
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
36
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
34
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
20
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
20
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
16
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
12
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
12
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
12
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
10
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
10
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
8
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
6
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
5
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
5
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
5
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
5
TV165
OUT OF SPEC-LESS WEIGHT (Vỏ bị nhẹ)
4
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
4
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
4
TV157
AIRBAG Broken (Airbag bị hư)
3
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
2
TV162
Color (Màu)-Cleaning defect (Hư khi cạo)
1
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
1
TV166
OUT OF SPEC-OVER WEIGHT (Vỏ bị nặng)
1