Defect Status


Date2025/09/15
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization30,725
Defect
2,635
Rate8.58%
Defect Type.
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
198
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
197
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
188
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
186
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
152
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
131
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
112
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
108
TV178
SEC/SOC
98
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
85
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
83
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
77
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
75
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
67
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
61
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
60
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
60
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
58
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
56
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
55
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
52
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
51
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
51
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
48
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
43
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
39
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
37
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
35
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
32
TV177
SAMPLE (Hàng mẫu)
32
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
31
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
26
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
26
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
26
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
13
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
12
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
11
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
11
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
10
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
8
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
7
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
7
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
7
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
6
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
6
TV199
Others (Khác)
5
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
4
TV140
CARCASS (Lớp Bố)-Open cord (hở nylon )
4
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
4
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
3
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
3
TV175
RUNOUT-Oneply (Sợi đơn)
3
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
2
TV167
OUT OF SPEC-TREAD Thining (Vỏ bị mỏng)
1
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
1
TV172
RUNOUT-Joint Tread (Mối nối Tread)
1
TV141
CARCASS (Lớp Bố)-WrongCarcass(Sai Bố)
1