Defect Status


Date2025/08/14
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization31,334
Defect
3,724
Rate11.88%
Defect Type.
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
366
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
297
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
238
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
200
TV178
SEC/SOC
200
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
197
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
188
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
182
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
181
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
158
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
143
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
117
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
109
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
106
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
102
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
100
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
92
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
66
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
62
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
62
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
60
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
59
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
59
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
56
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
53
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
50
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
48
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
43
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
30
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
30
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
29
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
23
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
20
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
20
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
20
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
20
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
20
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
20
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
19
TV177
SAMPLE (Hàng mẫu)
17
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
13
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
13
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
13
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
6
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
6
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
6
TV167
OUT OF SPEC-TREAD Thining (Vỏ bị mỏng)
6
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
5
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
5
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
5
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
2
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
2
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
1
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
1