Defect Status


Date2025/09/09
Shift2
FactoryBC Tire
Vulcanization31,025
Defect
2,925
Rate9.43%
Defect Type.
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
410
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
299
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
221
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
150
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
126
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
121
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
118
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
112
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
112
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
98
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
96
TV178
SEC/SOC
88
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
83
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
79
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
76
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
71
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
69
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
66
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
66
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
59
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
53
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
51
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
49
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
47
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
39
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
32
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
31
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
27
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
19
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
19
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
16
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
14
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
12
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
10
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
10
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
10
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
8
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
6
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
6
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
5
TV140
CARCASS (Lớp Bố)-Open cord (hở nylon )
4
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
4
TV162
Color (Màu)-Cleaning defect (Hư khi cạo)
3
TV167
OUT OF SPEC-TREAD Thining (Vỏ bị mỏng)
3
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
2
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
2
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
2
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
2
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
2
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
2
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
1
TV199
Others (Khác)
1
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
1