Defect Status


Date2025/09/11
Shift2
FactoryBC Tire
Vulcanization30,343
Defect
2,569
Rate8.47%
Defect Type.
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
342
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
195
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
192
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
189
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
119
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
108
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
104
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
96
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
96
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
86
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
85
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
77
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
68
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
64
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
62
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
59
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
59
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
54
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
50
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
45
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
41
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
40
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
38
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
37
TV178
SEC/SOC
32
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
27
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
26
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
25
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
24
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
24
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
20
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
13
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
11
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
11
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
10
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
9
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
8
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
8
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
7
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
6
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
5
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
5
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
5
TV167
OUT OF SPEC-TREAD Thining (Vỏ bị mỏng)
4
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
3
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
2
TV165
OUT OF SPEC-LESS WEIGHT (Vỏ bị nhẹ)
2
TV166
OUT OF SPEC-OVER WEIGHT (Vỏ bị nặng)
1
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
1
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
1
TV140
CARCASS (Lớp Bố)-Open cord (hở nylon )
1
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
1
TV127
RT ( Đường Viền )-Stretched (Bị giãn)
1
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
1
TV175
RUNOUT-Oneply (Sợi đơn)
1