Defect Status


Date2025/08/22
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization33,346
Defect
4,206
Rate12.61%
Defect Type.
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
515
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
337
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
298
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
256
TV178
SEC/SOC
256
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
227
TV159
Foreign Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
179
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
175
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
170
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
157
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
156
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
152
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
129
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
127
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
118
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
112
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
104
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
103
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
102
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
87
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
80
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
77
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
71
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
64
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
48
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
47
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
35
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
33
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
33
TV158
Foreign Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
28
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
26
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
25
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
24
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
17
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
17
TV177
SAMPLE (Hàng mẫu)
15
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
13
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
12
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
11
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
11
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
10
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
8
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
8
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
7
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
6
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
5
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
4
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
3
TV167
OUT OF SPEC-TREAD Thining (Vỏ bị mỏng)
2
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
2
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
2
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
2
TV199
Others (Khác)
1
TV166
OUT OF SPEC-OVER WEIGHT (Vỏ bị nặng)
1
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
1
TV173
RUNOUT-Open Cord (Sợi bị mở rộng)
1