Defect Status


Date2025/09/11
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization31,063
Defect
2,803
Rate9.02%
Defect Type.
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
310
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
235
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
175
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
163
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
145
TV178
SEC/SOC
145
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
138
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
123
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
110
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
109
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
105
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
94
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
92
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
89
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
64
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
63
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
63
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
63
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
62
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
52
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
49
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
45
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
45
TV177
SAMPLE (Hàng mẫu)
39
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
34
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
31
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
30
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
29
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
27
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
27
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
25
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
19
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
17
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
17
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
17
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
17
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
15
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
14
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
13
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
12
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
11
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
9
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
8
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
8
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
7
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
6
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
6
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
4
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
3
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
2
TV167
OUT OF SPEC-TREAD Thining (Vỏ bị mỏng)
2
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
2
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
1
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
1
TV181
BUFFING, Drity PACKING (Đóng gói bị bẩn)
1
TV157
AIRBAG Broken (Airbag bị hư)
1