Defect Status


Date2025/08/20
Shift2
FactoryBC Tire
Vulcanization29,372
Defect
3,759
Rate12.80%
Defect Type.
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
434
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
403
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
213
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
180
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
170
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
163
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
156
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
145
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
140
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
137
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
115
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
111
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
104
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
103
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
94
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
88
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
87
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
79
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
70
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
65
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
64
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
63
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
61
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
53
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
53
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
49
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
44
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
38
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
34
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
32
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
30
TV178
SEC/SOC
24
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
21
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
20
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
19
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
17
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
15
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
13
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
12
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
12
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
11
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
10
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
9
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
8
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
6
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
3
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
2
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
2
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
1
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
1
TV157
AIRBAG Broken (Airbag bị hư)
1
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
1
TV177
SAMPLE (Hàng mẫu)
1