Defect Status


Date2025/08/19
Shift2
FactoryBC Tire
Vulcanization29,037
Defect
3,545
Rate12.21%
Defect Type.
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
426
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
388
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
180
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
159
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
148
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
137
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
129
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
118
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
118
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
117
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
116
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
103
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
101
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
99
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
94
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
90
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
88
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
78
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
76
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
74
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
73
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
63
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
60
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
60
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
57
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
51
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
46
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
45
TV178
SEC/SOC
39
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
33
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
25
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
25
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
24
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
18
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
15
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
13
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
13
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
12
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
12
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
10
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
9
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
9
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
7
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
7
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
5
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
5
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
5
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
4
TV165
OUT OF SPEC-LESS WEIGHT (Vỏ bị nhẹ)
3
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
2
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
2
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
1
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
1
TV168
OUT OF SPEC-OVERLAPPING (Nối nối bị chồng)
1
TV167
OUT OF SPEC-TREAD Thining (Vỏ bị mỏng)
1
TV127
RT ( Đường Viền )-Stretched (Bị giãn)
1