Defect Status


Date2025/09/03
Shift2
FactoryBC Tire
Vulcanization30,048
Defect
3,538
Rate11.77%
Defect Type.
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
356
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
338
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
312
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
211
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
191
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
138
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
138
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
138
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
127
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
121
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
115
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
112
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
109
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
81
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
79
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
76
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
75
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
75
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
72
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
65
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
61
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
51
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
47
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
46
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
46
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
45
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
42
TV178
SEC/SOC
36
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
36
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
33
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
30
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
27
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
20
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
17
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
17
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
15
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
11
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
8
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
8
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
8
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
7
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
6
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
5
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
5
TV165
OUT OF SPEC-LESS WEIGHT (Vỏ bị nhẹ)
4
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
3
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
3
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
3
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
3
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
1
TV167
OUT OF SPEC-TREAD Thining (Vỏ bị mỏng)
1