Defect Status


Date2025/08/31
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization41
Defect
1,899
Rate4,631.71%
Defect Type.
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
273
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
214
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
153
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
123
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
103
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
102
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
91
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
85
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
72
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
65
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
60
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
58
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
58
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
51
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
47
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
41
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
30
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
28
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
28
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
25
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
22
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
20
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
20
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
14
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
13
TV178
SEC/SOC
12
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
11
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
9
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
9
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
8
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
7
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
7
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
6
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
6
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
5
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
5
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
5
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
5
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
3
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
3
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
3
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
3
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
3
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
2
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
1
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
1
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
1