Defect Status


Date2025/08/18
Shift2
FactoryBC Tire
Vulcanization30,425
Defect
3,675
Rate12.08%
Defect Type.
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
338
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
244
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
234
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
179
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
177
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
172
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
167
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
165
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
147
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
139
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
136
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
124
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
123
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
122
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
120
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
103
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
102
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
97
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
91
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
86
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
78
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
70
TV178
SEC/SOC
64
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
64
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
55
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
51
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
46
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
25
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
24
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
20
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
17
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
17
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
14
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
13
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
11
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
11
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
10
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
10
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
10
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
9
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
9
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
7
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
7
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
5
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
5
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
4
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
4
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
4
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
3
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
2
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
2
TV165
OUT OF SPEC-LESS WEIGHT (Vỏ bị nhẹ)
1
TV164
Color (Màu)-SINGLE LINE (Đường chỉ NG)
1