Defect Status


Date2025/08/30
Shift2
FactoryBC Tire
Vulcanization29,408
Defect
3,299
Rate11.22%
Defect Type.
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
436
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
356
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
235
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
230
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
226
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
155
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
120
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
119
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
113
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
105
TV178
SEC/SOC
96
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
92
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
87
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
80
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
78
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
74
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
73
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
68
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
62
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
60
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
50
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
47
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
45
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
36
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
34
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
33
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
29
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
27
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
27
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
25
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
23
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
22
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
21
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
21
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
10
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
9
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
8
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
8
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
8
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
6
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
6
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
5
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
5
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
4
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
4
TV199
Others (Khác)
3
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
3
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
3
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
3
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
2
TV174
RUNOUT-Folded(Bị gấp)
1
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
1
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
1