Defect Status


Date2025/08/27
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization29,995
Defect
3,201
Rate10.67%
Defect Type.
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
459
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
348
TV178
SEC/SOC
189
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
186
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
186
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
178
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
139
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
129
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
124
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
119
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
116
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
102
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
99
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
92
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
79
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
72
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
69
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
68
TV177
SAMPLE (Hàng mẫu)
61
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
59
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
59
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
57
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
57
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
55
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
50
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
44
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
35
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
33
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
30
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
23
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
22
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
22
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
21
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
16
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
14
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
13
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
13
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
11
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
11
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
8
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
5
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
4
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
4
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
4
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
3
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
3
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
3
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
3
TV140
CARCASS (Lớp Bố)-Open cord (hở nylon )
2
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
2
TV165
OUT OF SPEC-LESS WEIGHT (Vỏ bị nhẹ)
1
TV166
OUT OF SPEC-OVER WEIGHT (Vỏ bị nặng)
1
TV168
OUT OF SPEC-OVERLAPPING (Nối nối bị chồng)
1
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
1
TV173
RUNOUT-Open Cord (Sợi bị mở rộng)
1
TV181
BUFFING, Drity PACKING (Đóng gói bị bẩn)
1
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
1
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
1