Defect Status


Date2025/08/26
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization29,958
Defect
3,671
Rate12.25%
Defect Type.
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
451
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
362
TV178
SEC/SOC
269
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
262
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
228
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
190
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
167
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
148
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
134
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
127
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
109
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
107
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
106
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
105
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
104
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
88
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
83
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
72
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
66
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
66
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
64
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
61
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
60
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
54
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
51
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
50
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
41
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
34
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
32
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
31
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
31
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
29
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
26
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
15
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
15
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
14
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
13
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
12
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
10
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
9
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
8
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
8
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
6
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
5
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
4
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
3
TV167
OUT OF SPEC-TREAD Thining (Vỏ bị mỏng)
3
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
3
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
2
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
2
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
2
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
1
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
1
TV199
Others (Khác)
1
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
1