Defect Status


Date2025/10/07
Shift2
FactoryBC Tire
Vulcanization29,437
Defect
2,424
Rate8.23%
Defect Type.
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
218
TV178
SEC/SOC
209
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
184
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
174
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
134
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
127
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
119
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
108
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
108
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
100
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
98
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
90
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
83
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
82
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
78
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
75
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
74
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
56
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
54
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
49
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
49
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
47
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
37
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
29
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
27
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
26
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
25
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
21
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
19
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
18
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
17
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
17
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
11
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
11
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
8
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
7
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
7
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
6
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
6
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
5
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
5
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
4
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
3
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
2
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
1
TV140
CARCASS (Lớp Bố)-Open cord (hở nylon )
1
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
1
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
1
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
1
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
1
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
1