Defect Status


Date2025/09/17
Shift2
FactoryBC Tire
Vulcanization30,501
Defect
3,682
Rate12.07%
Defect Type.
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
302
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
263
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
261
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
252
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
235
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
204
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
186
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
180
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
145
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
141
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
125
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
112
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
107
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
101
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
95
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
93
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
86
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
86
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
83
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
78
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
76
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
70
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
57
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
57
TV178
SEC/SOC
48
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
40
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
34
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
21
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
19
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
18
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
18
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
17
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
15
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
15
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
11
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
11
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
9
TV157
AIRBAG Broken (Airbag bị hư)
8
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
7
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
7
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
6
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
6
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
5
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
3
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
3
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
3
TV199
Others (Khác)
2
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
2
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
1
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
1
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
1
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
1
TV167
OUT OF SPEC-TREAD Thining (Vỏ bị mỏng)
1
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
1
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
1