Defect Status


Date2025/09/16
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization31,068
Defect
2,982
Rate9.60%
Defect Type.
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
244
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
234
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
200
TV178
SEC/SOC
179
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
150
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
139
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
135
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
127
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
124
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
118
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
109
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
102
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
96
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
94
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
92
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
82
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
81
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
68
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
66
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
64
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
62
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
60
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
52
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
48
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
43
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
42
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
39
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
34
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
33
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
28
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
28
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
25
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
24
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
19
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
13
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
13
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
12
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
12
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
11
TV177
SAMPLE (Hàng mẫu)
9
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
8
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
6
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
6
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
5
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
4
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
4
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
4
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
4
TV140
CARCASS (Lớp Bố)-Open cord (hở nylon )
4
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
4
TV199
Others (Khác)
3
TV165
OUT OF SPEC-LESS WEIGHT (Vỏ bị nhẹ)
2
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
2
TV174
RUNOUT-Folded(Bị gấp)
1
TV175
RUNOUT-Oneply (Sợi đơn)
1
TV167
OUT OF SPEC-TREAD Thining (Vỏ bị mỏng)
1