Defect Status


Date2025/09/17
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization912
Defect
346
Rate37.94%
Defect Type.
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
86
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
38
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
24
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
23
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
23
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
19
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
17
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
17
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
16
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
16
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
13
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
8
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
7
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
5
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
4
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
3
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
3
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
3
TV106
Bead (Mép vỏ)-Deformation (Biến dạng)
2
TV164
Color (Màu)-SINGLE LINE (Đường chỉ NG)
2
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
2
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
2
TV178
SEC/SOC
2
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
2
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
2
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
1
TV115
CRACKING (Bị Nứt)-SHOULDER(Thân vỏ)
1
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
1
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
1
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
1
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
1
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
1
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
1
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
1
TV104
Bead (Mép vỏ)-Broken(Bị hỏng)
1