Defect Status


Date2025/09/24
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization1,091
Defect
229
Rate20.99%
Defect Type.
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
47
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
29
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
17
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
17
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
14
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
12
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
12
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
9
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
9
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
8
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
7
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
7
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
7
TV177
SAMPLE (Hàng mẫu)
6
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
5
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
4
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
3
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
3
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
3
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
2
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
2
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
2
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
2
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
2
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
1
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
1
TV178
SEC/SOC
1
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
1
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
1
TV199
Others (Khác)
1
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
1