Defect Status


Date2025/09/15
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization476
Defect
190
Rate39.92%
Defect Type.
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
34
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
25
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
22
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
15
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
11
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
10
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
10
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
9
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
7
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
7
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
6
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
5
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
4
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
3
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
3
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
3
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
2
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
2
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
2
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
1
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
1
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
1
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
1
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
1
TV164
Color (Màu)-SINGLE LINE (Đường chỉ NG)
1
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
1
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
1
TV115
CRACKING (Bị Nứt)-SHOULDER(Thân vỏ)
1
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
1