Defect Status


Date2025/09/24
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization31,812
Defect
3,402
Rate10.69%
Defect Type.
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
435
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
235
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
216
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
206
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
190
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
187
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
169
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
147
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
137
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
116
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
107
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
93
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
92
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
89
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
83
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
82
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
76
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
76
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
68
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
67
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
53
TV178
SEC/SOC
53
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
51
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
43
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
39
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
39
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
37
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
37
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
29
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
28
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
26
TV177
SAMPLE (Hàng mẫu)
23
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
19
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
16
TV167
OUT OF SPEC-TREAD Thining (Vỏ bị mỏng)
13
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
12
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
11
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
10
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
10
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
8
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
7
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
7
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
7
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
7
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
3
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
3
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
3
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
3
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
2
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
2
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
2
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
1
TV199
Others (Khác)
1
TV157
AIRBAG Broken (Airbag bị hư)
1
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
1
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
1