Defect Status


Date2025/09/15
Shift2
FactoryBC Tire
Vulcanization31,522
Defect
2,684
Rate8.51%
Defect Type.
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
233
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
217
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
204
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
151
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
122
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
112
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
112
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
109
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
103
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
91
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
91
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
84
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
83
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
73
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
69
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
66
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
62
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
61
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
60
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
57
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
55
TV178
SEC/SOC
52
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
47
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
46
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
45
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
42
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
42
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
35
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
28
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
26
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
19
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
17
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
17
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
13
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
12
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
10
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
9
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
7
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
7
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
6
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
5
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
4
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
4
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
4
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
4
TV173
RUNOUT-Open Cord (Sợi bị mở rộng)
4
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
3
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
3
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
2
TV199
Others (Khác)
2
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
2
TV167
OUT OF SPEC-TREAD Thining (Vỏ bị mỏng)
1
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
1
TV157
AIRBAG Broken (Airbag bị hư)
1
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
1