Defect Status


Date2025/09/23
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization31,018
Defect
3,411
Rate11.00%
Defect Type.
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
361
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
329
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
246
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
163
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
155
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
147
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
145
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
145
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
141
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
140
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
112
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
112
TV178
SEC/SOC
111
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
104
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
104
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
101
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
82
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
82
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
79
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
71
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
64
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
61
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
53
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
50
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
47
TV177
SAMPLE (Hàng mẫu)
41
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
40
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
38
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
33
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
32
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
23
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
16
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
16
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
15
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
14
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
14
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
13
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
11
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
8
TV165
OUT OF SPEC-LESS WEIGHT (Vỏ bị nhẹ)
7
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
7
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
5
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
5
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
4
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
4
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
4
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
3
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
3
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
2
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
1
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
1