Defect Status


Date2025/09/22
Shift2
FactoryBC Tire
Vulcanization28,653
Defect
3,429
Rate11.97%
Defect Type.
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
405
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
303
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
287
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
257
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
187
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
134
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
131
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
127
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
108
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
106
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
105
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
95
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
92
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
92
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
91
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
90
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
88
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
86
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
68
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
55
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
54
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
54
TV178
SEC/SOC
41
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
41
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
39
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
39
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
37
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
35
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
34
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
33
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
24
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
22
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
18
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
17
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
9
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
8
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
8
TV199
Others (Khác)
6
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
6
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
5
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
5
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
5
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
4
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
4
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
3
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
2
TV140
CARCASS (Lớp Bố)-Open cord (hở nylon )
2
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
2
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
1
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
1
TV157
AIRBAG Broken (Airbag bị hư)
1
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
1
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
1
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
1