Defect Status


Date2025/09/12
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization30,248
Defect
3,055
Rate10.10%
Defect Type.
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
238
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
225
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
201
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
175
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
160
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
153
TV178
SEC/SOC
152
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
144
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
137
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
121
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
119
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
110
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
106
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
103
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
98
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
89
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
67
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
66
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
64
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
61
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
55
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
53
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
50
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
48
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
46
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
44
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
43
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
37
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
33
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
33
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
30
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
26
TV177
SAMPLE (Hàng mẫu)
24
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
20
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
19
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
17
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
16
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
14
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
12
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
10
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
10
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
9
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
8
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
7
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
6
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
6
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
3
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
3
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
3
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
1
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
1
TV157
AIRBAG Broken (Airbag bị hư)
1
TV174
RUNOUT-Folded(Bị gấp)
1
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
1