Defect Status


Date2025/10/07
Shift2
FactoryBC Tire
Vulcanization1,901
Defect
246
Rate12.94%
Defect Type.
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
33
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
30
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
27
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
22
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
19
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
14
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
12
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
12
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
10
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
9
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
9
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
7
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
7
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
6
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
3
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
3
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
3
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
3
TV199
Others (Khác)
2
TV178
SEC/SOC
2
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
2
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
2
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
2
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
2
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
2
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
1
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
1
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
1
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
1
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
1