Defect Status


Date2025/10/23
Shift2
FactoryBC Tire
Vulcanization2,161
Defect
334
Rate15.46%
Defect Type.
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
44
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
43
TV159
Foreign Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
33
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
21
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
18
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
17
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
17
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
17
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
15
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
14
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
12
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
9
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
8
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
7
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
7
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
6
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
6
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
6
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
4
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
4
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
4
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
4
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
3
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
3
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
3
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
2
TV178
SEC/SOC
2
TV199
Others (Khác)
1
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
1
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
1
TV158
Foreign Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
1
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
1
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
1
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
1