Defect Status


Date2025/10/13
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization33,059
Defect
2,135
Rate6.46%
Defect Type.
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
278
TV178
SEC/SOC
164
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
155
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
145
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
138
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
107
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
97
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
92
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
87
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
86
TV159
Foreign Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
81
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
78
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
74
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
71
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
69
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
61
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
57
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
55
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
52
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
51
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
39
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
36
TV158
Foreign Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
36
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
34
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
33
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
19
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
17
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
17
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
16
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
14
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
10
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
10
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
10
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
9
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
8
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
7
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
7
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
6
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
6
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
5
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
4
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
3
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
3
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
3
TV174
RUNOUT-Folded(Bị gấp)
3
TV199
Others (Khác)
3
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
2
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
2
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
2
TV164
Color (Màu)-SINGLE LINE (Đường chỉ NG)
1
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
1
TV140
CARCASS (Lớp Bố)-Open cord (hở nylon )
1
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
1
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
1
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
1