Defect Status


Date2025/10/16
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization32,043
Defect
2,683
Rate8.37%
Defect Type.
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
255
TV178
SEC/SOC
206
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
201
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
132
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
131
TV159
Foreign Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
125
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
122
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
122
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
113
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
109
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
98
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
97
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
96
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
96
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
93
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
92
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
91
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
87
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
60
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
56
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
47
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
46
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
42
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
39
TV158
Foreign Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
36
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
31
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
29
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
27
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
26
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
24
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
23
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
21
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
19
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
15
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
14
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
10
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
10
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
8
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
7
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
5
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
4
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
4
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
4
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
4
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
3
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
3
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
2
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
2
TV199
Others (Khác)
1
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
1