Defect Status


Date2025/10/02
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization31,299
Defect
2,466
Rate7.88%
Defect Type.
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
209
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
191
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
182
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
153
TV178
SEC/SOC
133
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
114
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
108
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
105
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
92
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
89
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
89
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
82
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
81
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
78
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
77
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
71
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
68
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
66
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
63
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
62
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
57
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
46
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
36
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
35
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
31
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
31
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
27
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
27
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
26
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
19
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
19
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
19
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
9
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
9
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
9
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
8
TV174
RUNOUT-Folded(Bị gấp)
8
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
8
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
6
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
6
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
6
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
5
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
5
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
5
TV127
RT ( Đường Viền )-Stretched (Bị giãn)
3
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
3
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
3
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
3
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
2
TV140
CARCASS (Lớp Bố)-Open cord (hở nylon )
2
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
2
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
2
TV199
Others (Khác)
2
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
2
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
2
TV165
OUT OF SPEC-LESS WEIGHT (Vỏ bị nhẹ)
1
TV175
RUNOUT-Oneply (Sợi đơn)
1
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
1