Defect Status


Date2025/10/18
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization31,239
Defect
2,081
Rate6.66%
Defect Type.
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
278
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
200
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
153
TV178
SEC/SOC
109
TV159
Foreign Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
108
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
91
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
83
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
82
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
75
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
75
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
69
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
66
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
64
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
61
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
59
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
58
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
57
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
53
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
49
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
42
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
36
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
29
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
29
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
25
TV158
Foreign Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
24
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
20
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
20
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
17
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
17
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
16
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
16
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
15
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
15
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
14
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
12
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
10
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
9
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
9
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
6
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
4
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
4
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
4
TV199
Others (Khác)
3
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
2
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
2
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
2
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
2
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
1
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
1
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
1
TV167
OUT OF SPEC-TREAD Thining (Vỏ bị mỏng)
1
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
1