Defect Status


Date2025/10/24
Shift2
FactoryBC Tire
Vulcanization1,828
Defect
272
Rate14.88%
Defect Type.
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
44
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
27
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
23
TV159
Foreign Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
18
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
17
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
16
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
13
TV158
Foreign Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
12
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
11
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
9
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
9
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
9
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
8
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
7
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
6
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
4
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
4
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
4
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
3
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
3
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
3
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
3
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
2
TV178
SEC/SOC
2
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
2
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
2
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
2
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
2
TV165
OUT OF SPEC-LESS WEIGHT (Vỏ bị nhẹ)
2
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
1
TV164
Color (Màu)-SINGLE LINE (Đường chỉ NG)
1
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
1
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
1
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
1
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
1
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
1