Defect Status


Date2025/09/20
Shift2
FactoryBC Tire
Vulcanization30,202
Defect
2,638
Rate8.73%
Defect Type.
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
249
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
230
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
165
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
146
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
118
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
106
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
104
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
102
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
100
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
90
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
85
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
81
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
75
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
71
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
70
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
67
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
66
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
65
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
60
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
53
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
50
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
48
TV178
SEC/SOC
38
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
38
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
38
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
36
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
34
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
34
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
30
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
23
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
22
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
20
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
18
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
17
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
17
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
16
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
13
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
13
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
12
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
11
TV165
OUT OF SPEC-LESS WEIGHT (Vỏ bị nhẹ)
7
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
7
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
6
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
5
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
4
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
3
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
3
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
3
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
2
TV140
CARCASS (Lớp Bố)-Open cord (hở nylon )
1
TV162
Color (Màu)-Cleaning defect (Hư khi cạo)
1
TV157
AIRBAG Broken (Airbag bị hư)
1
TV167
OUT OF SPEC-TREAD Thining (Vỏ bị mỏng)
1
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
1