Defect Status


Date2025/09/21
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization48
Defect
2,101
Rate4,377.08%
Defect Type.
TV178
SEC/SOC
376
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
186
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
164
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
163
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
149
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
122
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
118
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
98
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
98
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
90
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
85
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
76
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
72
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
69
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
67
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
67
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
65
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
59
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
54
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
43
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
39
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
29
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
26
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
23
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
22
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
14
TV140
CARCASS (Lớp Bố)-Open cord (hở nylon )
11
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
10
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
10
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
9
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
7
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
7
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
6
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
6
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
6
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
6
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
6
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
5
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
3
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
3
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
3
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
2
TV199
Others (Khác)
1
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
1
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
1