Defect Status


Date8534/09/28
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization5
Defect
299
Rate5,980.00%
Defect Type.
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
59
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
24
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
23
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
21
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
20
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
16
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
15
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
14
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
13
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
11
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
10
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
10
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
7
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
7
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
5
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
5
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
5
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
4
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
4
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
3
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
2
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
2
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
2
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
2
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
2
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
2
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
2
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
2
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
2
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
1
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
1
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
1
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
1
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
1