Defect Status


Date2025/10/08
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization30,362
Defect
2,582
Rate8.50%
Defect Type.
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
239
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
236
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
183
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
172
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
133
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
128
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
124
TV178
SEC/SOC
121
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
102
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
100
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
86
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
85
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
85
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
80
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
74
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
68
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
61
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
53
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
52
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
48
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
48
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
43
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
38
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
30
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
29
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
27
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
22
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
18
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
16
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
16
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
15
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
15
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
13
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
13
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
12
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
12
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
11
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
10
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
9
TV167
OUT OF SPEC-TREAD Thining (Vỏ bị mỏng)
9
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
8
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
8
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
8
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
7
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
6
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
6
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
6
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
6
TV157
AIRBAG Broken (Airbag bị hư)
4
TV140
CARCASS (Lớp Bố)-Open cord (hở nylon )
3
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
2
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
2
TV173
RUNOUT-Open Cord (Sợi bị mở rộng)
2
TV177
SAMPLE (Hàng mẫu)
2
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
1