Defect Status


Date2025/09/30
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization1,647
Defect
211
Rate12.81%
Defect Type.
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
39
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
36
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
16
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
14
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
14
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
12
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
12
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
9
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
7
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
7
TV199
Others (Khác)
5
TV178
SEC/SOC
5
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
5
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
5
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
5
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
3
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
3
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
3
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
3
TV177
SAMPLE (Hàng mẫu)
2
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
2
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
2
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
1
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
1
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
1
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
1
TV115
CRACKING (Bị Nứt)-SHOULDER(Thân vỏ)
1
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
1
TV167
OUT OF SPEC-TREAD Thining (Vỏ bị mỏng)
1
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
1
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
1