Defect Status


Date2025/09/25
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization30,819
Defect
2,250
Rate7.30%
Defect Type.
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
249
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
194
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
167
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
155
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
125
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
101
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
93
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
92
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
78
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
75
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
74
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
70
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
64
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
58
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
56
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
53
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
50
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
50
TV178
SEC/SOC
48
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
48
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
45
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
40
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
39
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
38
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
31
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
25
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
19
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
16
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
16
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
13
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
13
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
12
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
11
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
9
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
9
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
7
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
7
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
6
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
6
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
6
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
5
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
5
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
4
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
4
TV174
RUNOUT-Folded(Bị gấp)
3
TV175
RUNOUT-Oneply (Sợi đơn)
1
TV177
SAMPLE (Hàng mẫu)
1
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
1
TV165
OUT OF SPEC-LESS WEIGHT (Vỏ bị nhẹ)
1
TV167
OUT OF SPEC-TREAD Thining (Vỏ bị mỏng)
1
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
1
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
1
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
1
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
1
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
1