Defect Status


Date2025/09/25
Shift2
FactoryBC Tire
Vulcanization29,826
Defect
3,350
Rate11.23%
Defect Type.
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
482
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
313
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
262
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
255
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
158
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
138
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
123
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
117
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
116
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
100
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
99
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
95
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
90
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
84
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
83
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
80
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
80
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
69
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
69
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
63
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
54
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
39
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
38
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
37
TV178
SEC/SOC
35
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
29
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
29
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
28
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
27
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
24
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
22
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
20
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
14
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
14
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
12
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
11
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
10
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
10
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
8
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
8
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
8
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
6
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
5
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
5
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
4
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
3
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
3
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
2
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
1
TV199
Others (Khác)
1
TV165
OUT OF SPEC-LESS WEIGHT (Vỏ bị nhẹ)
1
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
1
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
1