Defect Status


Date2025/09/24
Shift2
FactoryBC Tire
Vulcanization30,922
Defect
3,276
Rate10.59%
Defect Type.
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
358
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
264
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
229
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
181
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
179
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
171
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
163
TV178
SEC/SOC
145
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
139
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
137
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
123
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
110
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
89
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
89
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
88
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
80
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
78
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
69
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
61
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
61
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
56
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
52
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
49
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
49
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
41
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
39
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
38
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
36
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
29
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
26
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
26
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
21
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
19
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
15
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
14
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
14
TV167
OUT OF SPEC-TREAD Thining (Vỏ bị mỏng)
13
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
8
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
8
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
8
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
7
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
5
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
5
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
5
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
5
TV199
Others (Khác)
4
TV127
RT ( Đường Viền )-Stretched (Bị giãn)
4
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
3
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
2
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
1
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
1
TV140
CARCASS (Lớp Bố)-Open cord (hở nylon )
1
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
1
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
1
TV165
OUT OF SPEC-LESS WEIGHT (Vỏ bị nhẹ)
1