Defect Status


Date2025/10/04
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization30,754
Defect
2,615
Rate8.50%
Defect Type.
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
193
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
188
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
186
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
170
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
135
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
123
TV178
SEC/SOC
115
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
108
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
105
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
99
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
99
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
90
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
90
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
81
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
80
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
79
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
78
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
66
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
62
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
60
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
57
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
52
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
45
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
43
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
41
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
36
TV162
Color (Màu)-Cleaning defect (Hư khi cạo)
34
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
29
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
25
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
25
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
19
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
18
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
12
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
11
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
11
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
7
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
6
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
6
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
5
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
5
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
5
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
4
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
4
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
4
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
3
TV199
Others (Khác)
3
TV174
RUNOUT-Folded(Bị gấp)
2
TV172
RUNOUT-Joint Tread (Mối nối Tread)
2
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
2
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
2
TV140
CARCASS (Lớp Bố)-Open cord (hở nylon )
2
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
2
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
1
TV173
RUNOUT-Open Cord (Sợi bị mở rộng)
1
TV127
RT ( Đường Viền )-Stretched (Bị giãn)
1
TV167
OUT OF SPEC-TREAD Thining (Vỏ bị mỏng)
1