Defect Status


Date2025/09/13
Shift2
FactoryBC Tire
Vulcanization30,932
Defect
2,846
Rate9.20%
Defect Type.
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
233
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
198
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
181
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
176
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
159
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
150
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
141
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
131
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
124
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
118
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
114
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
95
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
89
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
76
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
73
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
73
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
73
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
60
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
52
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
52
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
46
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
42
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
41
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
38
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
34
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
32
TV178
SEC/SOC
31
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
30
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
27
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
27
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
25
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
25
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
13
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
13
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
12
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
12
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
9
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
8
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
8
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
7
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
7
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
6
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
6
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
4
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
4
TV199
Others (Khác)
3
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
2
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
1
TV140
CARCASS (Lớp Bố)-Open cord (hở nylon )
1
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
1
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
1