Defect Status


Date2025/09/14
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization59
Defect
1,366
Rate2,315.25%
Defect Type.
TV178
SEC/SOC
620
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
176
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
144
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
115
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
81
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
77
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
70
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
69
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
63
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
60
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
56
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
53
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
44
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
42
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
36
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
30
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
28
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
27
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
22
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
21
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
18
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
13
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
13
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
12
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
11
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
10
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
8
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
6
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
5
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
5
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
5
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
5
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
5
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
5
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
5
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
4
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
4
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
4
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
4
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
2
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
2
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
1
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
1
TV165
OUT OF SPEC-LESS WEIGHT (Vỏ bị nhẹ)
1
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
1
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
1
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
1